* Nguyên lý xiết : Nén và xoáy.
* Kiểu máy : Dạng thẳng hàng và dùng động cơ servo.
* Số đầu xiết : 01 đầu.
* Loại nút : Nút nhựa(Plas-Capper).
* Quy cách nút : Nút dạng tròn trụ.
* Loại chai : Chai nhựa Plas bottle, chai thủy tinh Glass bottle.
* Quy cách chai : Chai hình trụ tròn, vuông, dẹt.
* Đ. kính nút chai : Ф35mm- 96mm.
* Đ. kính cổ chai : Ф12mm- 50mm.
* Tốc độ xiết nút : 20- 30 chai/phút(Tùy thuộc vào kích thước chai, kiểu chai và kích thước nút, kiểu nút).
* Điện nguồn : 380V, 50/60Hz, 3 Phase.
* Công suất máy : 2KW.
* Áp lực khí nén : 0,5- 0,7Mpa.
* L. khí tiêu hao : 160lít/phút.
* Kích thước máy : Dài 2000mm- Rộng 920mm- Cao1530mm.
* Trọng lượng máy: 600kg.
* Tiêu chuẩn của máy: Máy đạt tiêu chuẩn GMP.